Loading data. Please wait

ETS 300627*GSM 12.08

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)

Số trang: 63
Ngày phát hành: 1997-03-00

Liên hệ
Specification of the Trace facility in GSM for Subscriber tracing and Equipment tracing for O&M purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300627*GSM 12.08
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)
Ngày phát hành
1997-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300627 (1997-06-01), IDT * OENORM ETS 300627 (1997-11-01), IDT * SS-ETS 300627 (1997-04-30), IDT * GSM 12.08 (1997), IDT * ETS 300627:1997-11 en (1997-03-01), IDT * STN ETS 300 627 (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300557*GSM 04.08 (1996-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile radio interface - Layer 3 specification (GSM 04.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300589*GSM 08.06 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling transport mechanism specification for the Base Station System - Mobile-services Switching Centre (BSS-MSC) interface
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300589*GSM 08.06
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300590*GSM 08.08 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile-services Switching Centre - Base Station System (MSC-BSS) interface - Layer 3 specification (GSM 08.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300590*GSM 08.08
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300596*GSM 08.58 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station Controller-Base Transceiver Station (BSC-BTS) interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300596*GSM 08.58
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-1*GSM 12.00 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 1: Objectives and structure of Network Management
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-1*GSM 12.00
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300612-2*GSM 12.01 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Network Management (NM) - Part 2: Common aspects of GSM/DCS 1800 Network Management (GSM 12.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300612-2*GSM 12.01
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300613*GSM 12.02 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber, Mobile Equipment (ME) and services data administration (GSM 12.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300613*GSM 12.02
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300616*GSM 12.05 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber related event and call data (GSM 12.05)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300616*GSM 12.05
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300622*GSM 12.20 (1996-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Base Station System (BSS) Management Information (GSM 12.20)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300622*GSM 12.20
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ITU-T X.227 (1992-09) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09)
Thay thế cho
prETS 300627 (1996-01)
Thay thế bằng
ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1 (1998-02)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08 version 4.5.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08 Version 4.5.1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300627*GSM 12.08 (1997-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Subscriber and equipment trace (GSM 12.08)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300627*GSM 12.08
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300627 (1996-01)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
63