Loading data. Please wait

ETS 300599*GSM 09.02

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)

Số trang: 790
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300599*GSM 09.02
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ETS 300599:1995 en (1995-02-01), IDT * CSN ETS 300 599 +A1 (1996-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300599/A1*GSM 09.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/A1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599 (1995-02)
Thay thế bằng
ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.16.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.16.10)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.16.1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1997-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/A1*GSM 09.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/A1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599 (1995-02) * prETS 300599 (1994-11) * prETS 300599 (1994-03)
Từ khóa
ETSI * Global system for mobile communications * GSM * Mobile radio systems * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Wireless communication services
Số trang
790