Loading data. Please wait

ITU-T Q.822

Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1994-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T Q.822
Tên tiêu chuẩn
Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management
Ngày phát hành
1994-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T M.3010 (1992-10)
Principles for a telecommunications management network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3010
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3020 (1992-10)
TMN interface specification methodology
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3020
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3100 (1992-10)
Generic network information model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3100
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T M.3200 (1992-10)
TMN management services: overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T M.3200
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.68 (1993-03)
Overview of methodology for developing management services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.68
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.812 (1993-03)
Upper layer protocol profiles for the Q3 interface
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.812
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.821 (1993-03)
Stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Alarm surveillance
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.821
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.216 (1988)
Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.216
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.738 (1993-11) * ITU-T X.739 (1993-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T Q.822 (1994-04)
Từ khóa
Communication networks * Interfaces * Interfaces (data processing) * Signal transmission * Signalling systems * Signals * Telecommunication * Telecommunications * Telephone exchanges * User * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
53