Loading data. Please wait
Stage 1, stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Performance management
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1994-04-00
| Principles for a telecommunications management network | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3010 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TMN interface specification methodology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3020 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Generic network information model | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3100 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| TMN management services: overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T M.3200 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Overview of methodology for developing management services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.68 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Upper layer protocol profiles for the Q3 interface | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.812 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stage 2 and stage 3 description for the Q3 interface - Alarm surveillance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Q.821 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.208 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.209 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Presentation service definition for open systems interconnection for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.216 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.701 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information service definition for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.710 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Common management information protocol specification for CCITT applications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T X.711 |
| Ngày phát hành | 1991-03-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |