Loading data. Please wait
Information technology - Hypermedia/Time-based structuring language (HyTime)
Số trang: 468
Ngày phát hành: 1997-08-00
Quantities and units; part 0: general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-0 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Document processing and related communication - Conformance testing for Standard Generalized Markup Language (SGML) systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13673 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; hypermedia/time-based structuring language (HyTime) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10744 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; hypermedia/time-based structuring language (HyTime) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10744 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Hypermedia/Time-based structuring language (HyTime) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10744 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |