Loading data. Please wait
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2 : determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2006-01-01
Test procedure for the determination of the temperature index of enamelled winding wires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C31-410*NF EN 60172 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 29.060.10. Dây điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3 : instructions for calculating thermal endurance characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-303*NF EN 60216-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5 : determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-305*NF EN 60216-5 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 6 : determination of thermal endurance indices (TI and RTE) of an insulating material using the fixed time frame method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-307*NF EN 60216-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-01 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical strength of insulating materials. Test methods. Part 1 : tests at power frequencies. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-226*NF EN 60243-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact strength - Part 1 : non-instrumented impact test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-035-1*NF EN ISO 179-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of tensile properties. Part 2 : test conditions for moulding and extrusion plastics. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034-2*NF EN ISO 527-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics. Determination of tensile properties. Part 3 : test conditions for films and sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034-3*NF EN ISO 527-3 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cupping test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-019*NF EN ISO 1520 |
Ngày phát hành | 2003-03-01 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Board - Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Q03-114*NF EN ISO 2759 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-111*NF EN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for thermal indurance of insulating varnishes. Electric strength method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-245 |
Ngày phát hành | 1990-10-01 |
Mục phân loại | 29.035.99. Các vật liệu cách điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged cellulosic electrically insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-270*NF EN 60450 |
Ngày phát hành | 2004-10-01 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-302 |
Ngày phát hành | 1990-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |