Loading data. Please wait

NF C26-305*NF EN 60216-5

Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5 : determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C26-305*NF EN 60216-5
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5 : determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Ngày phát hành
2003-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60216-5:2003,IDT * CEI 60216-5:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60216-3*CEI 60216-3 (2002-02)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3: Instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-3*CEI 60216-3
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-303*NF EN 60216-3 (2002-09-01)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 3 : instructions for calculating thermal endurance characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-303*NF EN 60216-3
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60216-1:2001 * NF EN 60216-1:2002 * CEI 60216-2:1990 * HD 611.2 S1:1992 * NF C26-302:1990
Thay thế cho
NF C26-305:199303 (C26-305)
Thay thế bằng
NF EN 60216-5:200808 (C26-305)
Lịch sử ban hành
NF EN 60216-5:200808 (C26-305)*NF C26-305*NF EN 60216-5*NF C26-305:199303 (C26-305)
Từ khóa
Electrical insulation * Thermal resistance * Statistical methods of analysis * Calculus * Properties * Ageing tests * Classification * Electrical insulating materials * Structuring
Số trang
22