Loading data. Please wait
Testing of plasticizers; determination of physical and chemical characteristics of plasticizers
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-06-00
| Density; concepts, presentation of values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1306 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscosity; rheological concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1342-1 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 87.020. Quá trình sơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of mineral oils; measurement of refractive index with the precision refractometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51423-1 |
| Ngày phát hành | 1975-03-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry - Determination of Viscosity - General Principles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51550 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Mineral Oils, Liquid Fuels and Related Liquids; Measurement of Viscosity Using the Vogel-Ossag Viscometer; Temperature Range: approximately 10 to 150 °C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51561 |
| Ngày phát hành | 1978-12-00 |
| Mục phân loại | 75.160.20. Nhiên liệu lỏng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; Determination of kinematic viscosity using the standard design Ubbelohde viscometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51562-1 |
| Ngày phát hành | 1983-01-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of petroleum and related materials; determination of density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51757 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of liquid petroleum products and other combustible liquids; determination of flash point by Pensky-Martens closed tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51758 |
| Ngày phát hành | 1985-08-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Viscometry; Measurement of Viscosity using the Hoeppler Falling-Ball Viscometer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53015 |
| Ngày phát hành | 1978-09-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of hydroxyl value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53240 |
| Ngày phát hành | 1971-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of saponification value | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53401 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 71.040.40. Phân tích hóa học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products - Determination of flash and fire points, Cleveland open cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2592 |
| Ngày phát hành | 1981-09-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Plasticizers; Determination of Density, Refractive Index, Flash Point and Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53400 |
| Ngày phát hành | 1970-11-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of plasticizers; determination of physical and chemical characteristics of plasticizers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53400 |
| Ngày phát hành | 1988-06-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Plasticizers; Determination of Density, Refractive Index, Flash Point and Viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53400 |
| Ngày phát hành | 1970-11-00 |
| Mục phân loại | 83.040.30. Vật liệu phụ và phụ gia cho chất dẻo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |