Loading data. Please wait

ITU-T V.80

In-band DCE control and synchronous data modes for asynchronous DTE

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T V.80
Tên tiêu chuẩn
In-band DCE control and synchronous data modes for asynchronous DTE
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2111 (1985-02)
Data communication; Basic mode control procedures; Code independent information transfer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2111
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.31 (1995-08)
Asynchronous facsimile DCE control - Service Class 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.31
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.32 (1995-08)
Asynchronous facsimile DCE control - Service Class 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.32
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.4 (1988-11)
General structure of signals of international alphabet no. 5 code for character orientied data transmission over public telephone networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.24 (1993-03)
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.24
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25bis (1988)
Automatic calling and/or answering equipment on the general switched telephone network (GSTN) using the 100-series interchange circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25bis
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.25ter (1995-08)
Serial asynchronous automatic dialling and control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.25ter
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 3309 (1993-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T V.80 (1996-08)
In-band DCE control and synchronous data modes for asynchronous DTE
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.80
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data communication * Data transfer * Modems * Switching network * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Terminal devices * Transmission performance
Số trang
32