Loading data. Please wait
Asynchronous facsimile DCE control - Service Class 2
Số trang: 75
Ngày phát hành: 1995-08-00
Data communication; Basic mode control procedures; Code independent information transfer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2111 |
Ngày phát hành | 1985-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardization of Group 3 facsimile apparatus for document transmission | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.4 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Facsimile coding schemes and coding control functions for Group 4 facsimile apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.6 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for document facsimile transmission in the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.30 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asynchronous facsimile DCE control - Service Class 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.31 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Binary file transfer format for the telematic services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.434 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procedures for starting sessions of data transmission over the general switched telephone network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.8 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
List of definitions for interchange circuits between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.24 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic answering equipment and/or parallel automatic calling equipment on the general switched telephone network including procedures for disabling of echo control devices for both manually and automatically established calls | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.25 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Serial asynchronous automatic dialling and control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.25ter |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Asynchronous facsimile DCE control - Service Class 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.32 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax |
Trạng thái | Có hiệu lực |