Loading data. Please wait
Information recording and reproduction. Terms and definitions
Số trang: 74
Ngày phát hành: 1991-00-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-806*CEI 60050-806 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information recording and reproduction. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13699 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |