Loading data. Please wait
Financial transaction card originated messages - Interchange message specifications - Part 1: Messages, data elements and code values
Số trang: 194
Ngày phát hành: 2003-06-00
| Codes for the representation of currencies and funds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4217 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Trade data elements directory; UNTDED 1993; volume 1: standard data elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7372 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9807 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Retail financial services - Merchant category codes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18245 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Financial transaction card originated messages - Interchange message specifications - Part 1: Messages, data elements and code values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8583-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |