Loading data. Please wait

EN 61340-2-3

Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000)

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61340-2-3
Tên tiêu chuẩn
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000)
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3 (2000-03), IDT
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61340-2-3*CEI 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61340-2-3 (2000-12), IDT * BS EN 61340-2-3 (2000-08-15), IDT * NF C20-790-2-3 (2001-02-01), IDT * SN EN 61340-2-3 (2000), IDT * OEVE/OENORM EN 61340-2-3 (2001-02-01), IDT * PN-EN 61340-2-3 (2002-05-17), IDT * SS-EN 61340-2-3 (2001-08-28), IDT * UNE-EN 61340-2-3 (2001-02-23), IDT * STN EN 61340-2-3 (2001-07-01), IDT * CSN EN 61340-2-3 (2001-01-01), IDT * DS/EN 61340-2-3 (2001-06-11), IDT * NEN-EN-IEC 61340-2-3:2001 en;fr (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 3915 (1999-06)
Plastics - Measurement of resistivity of conductive plastics (ISO 3915:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3915
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 98 S1 (1977)
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn HD 98 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60260*CEI 60260 (1968)
Test enclosures of non-injection type constant relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60260*CEI 60260
Ngày phát hành 1968-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1853 (1998-03)
Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastic - Measurement of resistivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1853
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2951 (1974-11)
Vulcanized rubber; Determination of insulation resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2951
Ngày phát hành 1974-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3915 (1981-11)
Plastics; measurement of resistivity of conductive plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3915
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 429 S1 (1983-04) * HD 437 S1 (1984) * HD 568 S1 (1990-10) * IEC 60093 (1980) * IEC 60167 (1964) * IEC 60212 (1971)
Thay thế cho
prEN 61340-2-3 (1999-10)
IEC 61340-2-3: Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-2-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61340-2-3 (2000-05)
Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation (IEC 61340-2-3:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-2-3
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-2-3 (1999-10)
IEC 61340-2-3: Electrostatics - Part 2-3: Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charge accumulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-2-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-2-3 (1998-04)
Methods of test for determining the resistance and resistivity of solid planar materials used to avoid electrostatic charging
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-2-3
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Components * Definitions * Determination * Discharges * Electric charge * Electrical engineering * Electrical resistance * Electrical resistivity * Electrostatic * Electrostatic chargings * Electrostatics * Insulating materials * Materials * Measurement * Measuring techniques * Resistance measurement * Resistivity * Surface insulation resistance * Testing
Số trang