Loading data. Please wait
Collection of graphical symbols for office equipment
Số trang: 195
Ngày phát hành: 2004-01-00
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.080.20. Khử trùng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 80416-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7010 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9995-7 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 2: Form and use of arrows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80416-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pictograms, symbols and icons to assist users of the telephone service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T E.121 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Collection of graphical symbols for office equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Collection of graphical symbols for office equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Collection of graphical symbols for office equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC FDIS 13251 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |