Loading data. Please wait

ISO/IEC 9995-7

Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 9995-7
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 17971.7 (2010), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 9995-7-04 (2004-01-01), IDT * SS-ISO/IEC 9995-7 (2004-04-08), IDT * CSN ISO/IEC 9995-7 ed. 2 (2003-11-01), IDT * DS/ISO/IEC 9995-7 (2003-04-08), IDT * NEN-ISO/IEC 9995-7:2003 en;fr (2003-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7000 (2002)
Thay thế cho
ISO/IEC 9995-7 AMD 1 (1996-12)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7 AMD 1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-7 (1994-09)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 9995-7 (2002-06)
Thay thế bằng
ISO/IEC 9995-7 (2009-10)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 9995-7 (2009-10)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-7 AMD 1 (1996-12)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7 AMD 1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-7 (2002-12)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-7 (1994-09)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 9995-7 (2002-06) * ISO/IEC 9995-7 DAM 1 (1995-12) * ISO/IEC DIS 9995-7 (1991-07) * ISO 8884 (1989-09) * ISO 3244 (1984-04) * ISO 1093 (1981-01) * ISO 1090 (1981-01) * ISO 4169 (1979-12) * ISO 1091 (1977-08) * ISO 2126 (1975-11) * ISO 2530 (1975-07) * ISO 3243 (1975-02) * ISO 1092 (1974-05)
Từ khóa
Data processing * Data processing equipment * Functions * Information technology * Keyboard layout * Keyboards * Keys (keyboards) * Numeric character sets * Office equipment * Office machines * Office system * Symbols * Typewriters * Task
Số trang
18