Loading data. Please wait

EN 61966-2-1/A1

Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space - sRGB; Amendment A1 (IEC 61966-2-1:1999/A1:2003)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61966-2-1/A1
Tên tiêu chuẩn
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space - sRGB; Amendment A1 (IEC 61966-2-1:1999/A1:2003)
Ngày phát hành
2003-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61966-2-1 (2003-09), IDT * BS EN 61966-2-1 (2000-09-15), NEQ * NF C90-602-1/A1 (2005-03-01), IDT * IEC 61966-2-1 AMD 1 (2003-01), IDT * SN EN 61966-2-1/A1 (2003), IDT * SN EN 61966-2-1/A1 (2003-06), IDT * OEVE/OENORM EN 61966-2-1+A1 (2003-10-01), IDT * PN-EN 61966-2-1/A1 (2005-06-03), IDT * SS-EN 61966-2-1 A 1 (2003-06-26), IDT * UNE-EN 61966-2-1/A1 (2003-12-19), IDT * CSN EN 61966-2-1 (2000-10-01), IDT * DS/EN 61966-2-1/A1 (2003-10-09), IDT * NEN-EN-IEC 61966-2-1:2000/A1:2003 en;fr (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61966-2-1 (2000-03)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB (IEC 61966-2-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61966-2-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 61966-2-1/prA1 (2002-10)
Amendment 1 to IEC 61966-2-1: Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space; sRGB
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61966-2-1/prA1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61966-2-1/A1 (2003-05)
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space - sRGB; Amendment A1 (IEC 61966-2-1:1999/A1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61966-2-1/A1
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61966-2-1/prA1 (2002-10)
Amendment 1 to IEC 61966-2-1: Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space; sRGB
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61966-2-1/prA1
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61966-2-1/prA1 (2001-06)
Amendment 1 to Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management; Default RGB colour space; sRGB
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61966-2-1/prA1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coloration * Colorimetry * Colour * Colouring * Definitions * Display devices (computers) * Electric appliances * Electrical engineering * Information technology * Multimedia * Specification (approval) * Television * Video equipment * Video signals
Số trang