Loading data. Please wait
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB (IEC 61966-2-1:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-03-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61966-2-1: Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB (IEC 61966-2-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61966-2-1: Multimedia systems and equipment - Colour measurement and management - Part 2-1: Colour management - Default RGB colour space - sRGB | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61966-2-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |