Loading data. Please wait
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-1*CEI 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988/A1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1/prA1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 215 S1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 401 S1 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electronic measuring apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60348*CEI 60348 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60414*CEI 60414 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 AMD 1*CEI 60601-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use; part 1: general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen analyzers for monitoring patient breathing mixtures; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7767 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Humidifiers for medical use; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8185 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oxygen concentrators for medical use; safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8359 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-1: General requirements for safety; Collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh |
Trạng thái | Có hiệu lực |