Loading data. Please wait
Measurement methods for building - Setting-out and measurement - Part 2: Measuring stations and targets
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1995-12-00
Tolerances for building - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; Setting out and measurement; Permissible measuring deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting out and measurement; part 2: measuring stations and targets (revision of ISO 4463:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4463-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building - Setting-out and measurement - Part 2: Measuring stations and targets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; Setting out and measurement; Permissible measuring deviations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting out and measurement; part 2: measuring stations and targets (revision of ISO 4463:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4463-2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |