Loading data. Please wait
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models
Số trang: 226
Ngày phát hành: 2001-12-00
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basis reference model; Part 2: Security architecture | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7498-2 |
Ngày phát hành | 1989-02-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-2 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8824-4 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Overview of concepts, models and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Authentification framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Access control framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-3 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Security frameworks for open systems: Non-repudiation framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10181-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Upper layers security model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10745 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Generic upper layers security: Overview, models and notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11586-1 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Generic upper layers security: Protecting transfer syntax specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11586-4 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Models | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-2 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.70. Lớp ứng dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |