Loading data. Please wait

ITU-T X.701

Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1997-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.701
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview
Ngày phát hành
1997-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 10040 (1998-10), IDT * CSN ISO/IEC 10040 (2001-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 9545 (1994-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9545
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.207 (1993-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Application layer structure
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.207
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.209 (1988-11)
Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.209
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.217 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Service definition for the Association Control Service Element
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.217
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.219 (1988-11)
Remote operations: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.219
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.227 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented protocol for the Association Control Service Element: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.227
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.229 (1988-11)
Remote Operations: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.229
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1995-04)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.296 (1995-11)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for ITU-T applications - Implementation conformance statements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.296
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1994-07)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.690 (1994-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.690
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.691 (1995-04)
Information technology - ASN.1 encoding rules - Specification of Packed Encoding Rules (PER)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.691
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.700 (1992-09)
Management framework for Open Systems Interconnection (OSI) for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.700
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.710 (1991-03)
Common management information service definition for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.710
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.711 (1991-03)
Common management information protocol specification for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.711
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.746 (1995-04)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management: Scheduling function
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.746
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.860 (1992-09)
Open Systems Interconnection; distributed transaction processing; model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.860
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.861 (1992-09)
Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing: Service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.861
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.862 (1993-11)
Open Systems Interconnection - Distributed transaction processing: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.862
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8571 * ITU-T X.702 (1995-11) * ITU-T X.712 (1992-09) * ITU-T X.720 (1992-01) * ITU-T X.721 (1992-02) * ITU-T X.722 (1992-01) * ITU-T X.723 (1993-11) * ITU-T X.724 (1996-10) * ITU-T X.725 (1995-11) * ITU-T X.730 (1992-01) * ITU-T X.731 (1992-01) * ITU-T X.732 (1992-01) * ITU-T X.733 (1992-02) * ITU-T X.734 (1992-09) * ITU-T X.735 (1992-09) * ITU-T X.736 (1992-01) * ITU-T X.737 (1995-11) * ITU-T X.738 (1993-11) * ITU-T X.739 (1993-11) * ITU-T X.740 (1992-09) * ITU-T X.741 (1995-04) * ITU-T X.742 (1995-04) * ITU-T X.745 (1993-11) * ITU-T X.751 (1995-11)
Thay thế cho
ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 Corrigendum 1 (1994-02)
X.701 (1992) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 Corrigendum 2 (1995-04)
X.701 (1992) Technical Cor. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 Corrigendum 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 Corrigendum 3 (1996-10)
X.701 (1992) Technical Cor. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 Corrigendum 3
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 AMD 1 (1995-04)
Management knowledge management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.701 Corrigendum 3 (1996-10)
X.701 (1992) Technical Cor. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 Corrigendum 3
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 AMD 1 (1995-04)
Management knowledge management
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 AMD 1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 Corrigendum 2 (1995-04)
X.701 (1992) Technical Cor. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 Corrigendum 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 Corrigendum 1 (1994-02)
X.701 (1992) Technical Cor. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1992)
Data communication networks; information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.701 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - Systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.701
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Data processing * Definitions * Information interchange * Information processing * Information technology * Open systems * OSI * System management * Open systems interconnection
Mục phân loại
Số trang
32