Loading data. Please wait
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria (revision, in part, of ISO 4463:1979)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1987-02-00
Tolerances for building - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1803 |
Ngày phát hành | 1973-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; Procedures for setting out, measurement and surveying; Vocabulary and guidance notes Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7078 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4463-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement methods for building; setting-out and measurement; part 1: planning and organization, measuring procedures, acceptance criteria (revision, in part, of ISO 4463:1979) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4463-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |