Loading data. Please wait

ETS 300540*GSM 03.50

European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300540*GSM 03.50
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300540 (1996-08), IDT * DIN ETS 300540 (2001-04), IDT * NF Z83-540 (1997-05-01), IDT * OENORM ETS 300540 (1996-04-01), IDT * PN-ETS 300540 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300540 (1996-03-29), IDT * GSM 03.50 (1996), IDT * ETS 300540:1996 en (1996-01-01), IDT * STN ETS 300 540 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300085 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); 3,1 kHz telephony teleservice; attachment requirements for handset terminals
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300085
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300524*GSM 03.04 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300524*GSM 03.04
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-3*GSM 06.11 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-3*GSM 06.11
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-4*GSM 06.12 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-4*GSM 06.12
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-5*GSM 06.31 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-5*GSM 06.31
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-1*GSM 06.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 1: Half rate speech processing functions (GSM 06.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-1*GSM 06.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-3*GSM 06.21 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 3: Substitution and muting of lost frames for half rate speech traffic channels (GSM 06.21)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-3*GSM 06.21
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-4*GSM 06.22 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 4: Comfort noise aspects for the half rate speech traffic channel (GSM 06.22)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-4*GSM 06.22
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-5*GSM 06.41 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 5: Discontinuous transmission (DTX) for half rate speech traffic channels (GSM 06.41)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-5*GSM 06.41
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300581-6*GSM 06.42 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system - Half rate speech - Part 6: Voice Activity Detector (VAD) for half rate speech traffic channels (GSM 06.42)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300581-6*GSM 06.42
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300580-6*GSM 06.32 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300580-6*GSM 06.32
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04 (1996-11)
Digital cellular telecommunications system - Signalling requirements relating to routeing of calls to mobile subscribers (GSM 03.04)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 03.04 V 5.0.0*GSM 03.04
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETR 100 (1995-04) * ETS 300580-1 (1994-09) * ETS 300580-2 (1994-09) * ETS 300580-6 (1995-07) * ETS 300581-2 (1995-11) * ITU-T G.103 (1988-11) * ITU-T G.111 (1988) * ITU-T G.113 (1988) * ITU-T G.114 (1988) * ITU-T G.121 (1988) * ITU-T G.122 (1988) * ITU-T G.131 (1988) * ITU-T G.165 (1988) * ITU-T G.223 (1988-11) * ITU-T G.703 (1991-04) * ITU-T G.711 (1988-11) * ITU-T G.712 (1992-09) * ITU-T G.714 (1988-11) * ITU-T M.1020 (1988) * ITU-T M.1025 (1988) * ITU-T M.1030 (1988-11) * ITU-T M.1040 (1988-11) * ITU-T O.132 (1988-11) * ITU-T P.11 (1988) * ITU-T P.34 (1988) * ITU-T P.38 (1988) * ITU-T P.50 (1988) * ITU-T P.51 (1988) * ITU-T P.64 (1988) * ITU-T P.76 (1988-11) * ITU-T P.79 (1988) * ITU-T Q.35 (1988) * ITU-T Q.551 (1988) * GSM 01.04 * GSM 06.01 * GSM 06.02 * GSM 06.10 * GSM 06.11 * GSM 06.12 * GSM 06.20 * GSM 06.21 * GSM 06.22 * GSM 06.31 * GSM 06.41 * GSM 06.42
Thay thế cho
ETS 300540*GSM 03.50 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.3.1 (1998-06)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.3.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.3.1
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1 (1999-07)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.6.1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0 (1999-03)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.5.0)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.5.0
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.4.1 (1998-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50 version 4.4.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50 Version 4.4.1
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 (1996-01)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300540*GSM 03.50 (1995-02)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300540*GSM 03.50
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1995-08)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1994-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Transmission planning aspects of the speech service in the GSM Public Land Mobile Network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1994-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); transmission planning aspects of the speech service in the GSM public land mobile network (PLMN) system (GSM 03.50)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300540
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300540 (1995-08)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Interfaces (data processing) * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
46