Loading data. Please wait
DIN 52322Testing of glass; determination of the resistance to attack by alkali and classification of glass into alkali classes
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-05-00
| Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 98 °C and classification of glass into hydrolytic classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12111 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass; determination of the acid resistance (gravimetric method) and classification of glass into acid classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12116 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Vacuum desiccators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
| Ngày phát hành | 1966-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; narrow jacketed, straight form condenser with standard ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12576 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; Allihn condensers with standard ground joints | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12581 |
| Ngày phát hành | 1976-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tripods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12889 |
| Ngày phát hành | 1970-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass; grain method for determination of the hydrolytic resistance of glass as a material at 121 °C | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 28817 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52322 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification; identical with ISO 695:1991 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 695 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glass; resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali; method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52322 |
| Ngày phát hành | 1989-12-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass; determination of the resistance to attack by alkali and classification of glass into alkali classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52322 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |