Loading data. Please wait
DIN 12116Testing of glass; determination of the acid resistance (gravimetric method) and classification of glass into acid classes
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1976-05-00
| Vacuum desiccators | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
| Ngày phát hành | 1966-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tripods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12889 |
| Ngày phát hành | 1970-03-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass - Resistance to attack by a boiling aqueous solution of hydrochloric acid - Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12116 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass - Resistance to attack by a boiling aqueous solution of hydrochloric acid - Method of test and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12116 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of glass; determination of the acid resistance (gravimetric method) and classification of glass into acid classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12116 |
| Ngày phát hành | 1976-05-00 |
| Mục phân loại | 81.040.10. Nguyên vật liệu và thủy tinh thô |
| Trạng thái | Có hiệu lực |