Loading data. Please wait

DIN 58953-7

Sterilization; sterile supply; use of sterilized paper bags and clearview material

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-01-00

Liên hệ
This standard is valid for the preparation, sterilization and storage of non-industrial manufactures sterilization respectively sterile goods which is packed in sterilized paper bags according to DIN 58953 part 3 and in clearview material according to DIN 58953 part 4.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 58953-7
Tên tiêu chuẩn
Sterilization; sterile supply; use of sterilized paper bags and clearview material
Ngày phát hành
1988-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58952-1 (1977-01)
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, rectangular sterilizing containers made of metal
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58952-1
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58952-2 (1977-01)
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, sterilizing baskets made of metal
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58952-2
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58952-3 (1977-01)
Sterilization; packing materials for sterilizing goods, instrument trays made of metal
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58952-3
Ngày phát hành 1977-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-1 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-1
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-2 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-2
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-3 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; paper bags; dimensions, requirements, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-3
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-4 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; transparent sterilized packages; dimensions, requirements, test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-4
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-5 (1987-05)
Sterilization; sterile supply; crepe and smooth sheets of sterilization paper for wrapping sterilized goods; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-5
Ngày phát hành 1987-05-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-6 (1987-01)
Sterilization; sterile supply; sterilization paper for bags and tube packings; test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-6
Ngày phát hành 1987-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 16524-1 (1965-11) * DIN 16525 (1965-12) * DIN 54002 (1982-08) * DIN 58953-8 (1987-05) * DIN 58953-9 (1987-05) * DIN 58953-10 (1987-05) * Richtlinie des Bundesgesundheitsamtes für die Erkennung, Verhütung und Bekämpfung von Krankenhausinfektionen
Thay thế cho
DIN 58953-7 (1986-01)
Sterilization; sterile supply; use of sterilized paper bags and clearview material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-7
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 58953-7 (1999-08)
Sterilization - Sterile supply - Part 7: Use of paper bags and heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-7
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58953-7 (2003-10)
Sterilization - Sterile supply - Part 7: Use of sterilization paper, nonwoven wrapping material, paper bags and heat and self-sealable pouches and reels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-7
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-7 (1999-08)
Sterilization - Sterile supply - Part 7: Use of paper bags and heat and self-sealable pouches and reels of paper and plastic film construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-7
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-7 (1988-01)
Sterilization; sterile supply; use of sterilized paper bags and clearview material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-7
Ngày phát hành 1988-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-7 (1986-01)
Sterilization; sterile supply; use of sterilized paper bags and clearview material
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58953-7
Ngày phát hành 1986-01-00
Mục phân loại 11.080.30. Bao gói thanh trùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58953-7 (2010-05) * DIN 58953-7 (1982-11)
Từ khóa
Marking * Medical sciences * Packages * Packaging processes * Specification (approval) * Sterile equipment * Sterile supply * Sterilization (hygiene) * Storage * Storage dumps * Sealing processes * Treatment * Purification * Storage time * Paper bags * Bearings * Transparent packages * Preparation * Store room * Sterilized goods
Số trang
4