Loading data. Please wait
Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2014)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2014-11-00
| Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be designated "STERILE" - Part 1: Requirements for terminally sterilized medical devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556-1 |
| Ngày phát hành | 2001-10-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilizers for medical purposes - Ethylene oxide sterilizers - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1422 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilizers for medical purposes - Low temperature steam and formaldehyde sterilizers - Requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14180 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17050-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 11140-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2014-11-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-1 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (Class A) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 867-2 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-biological systems for use in sterilizers - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 867-1 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-biological systems for use in sterilizers; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 867-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-biological systems for use in sterilizers - Part 2: Process indicators (class A) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 867-2 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-biological systems for use in sterilizers; part 2: process indicators (class A) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 867-2 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 11.080.10. Thiết bị thanh trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 11140-1:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2014-05-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO/DIS 11140-1:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO 11140-1:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 11.080.20. Khử trùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Chemical indicators - Part 1: General requirements (ISO/FDIS 11140-1:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 11140-1 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |