Loading data. Please wait

ISO/IEC 8825-1

Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 8825-1
Tên tiêu chuẩn
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 8825-1 (1998), IDT * ITU-T X.690 (1997-12), IDT * ITU-T X.690 (2002-07), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 8825-1-02 (2002-03-01), IDT * GOST R ISO/IEC 8825-1 (2003), IDT * NEN-ISO/IEC 8825-1:2000 en (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 2022 (1994-12)
Information technology - Character code structure and extension techniques
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2022
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6093 (1985-11)
Information processing; Representation of numerical values in character strings for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6093
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8823-1 (1994-12)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8823-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-1 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-2 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-2
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-3 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-3
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824-4 (1998-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824-4
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 (1993-05)
Information technology; Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS); part 1: architecture and basic multilingual plane
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10646-1 AMD 2 (1996-10)
Information technology - Universal Multiple-Octet Coded Character Set (UCS) - Part 1: Architecture and basic multilingual plane; Amendment 2: UCS transformation format 8 (UTF-8)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10646-1 AMD 2
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.400/X.400 (1996-07)
Message handling services: Message handling system and service overview
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.400/X.400
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic Reference Model: The basic model
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.208 (1988-11)
Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.208
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.226 (1994-07)
Information technology - Open Systems Interconnection - Connection-oriented Presentation protocol: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.226
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.509 (1997-08)
Information technology - Open Systems Interconnection - The Directory: Authentication framework
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.509
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.680 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Specification of basic notation
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.680
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.681 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Information object specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.681
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.682 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Constraint specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.682
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.683 (1997-12)
Information technology - Abstract Syntax Notation One (ASN.1): Parameterization of ASN.1 specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.683
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9594-8 (1995-09) * ISO/IEC 10021-1 (1990-12)
Thay thế cho
ISO/IEC 8825-1 Technical Corrigendum 1 (1996-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER); Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO/IEC 8825-1 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 8825-1 (2008-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (2002-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 Technical Corrigendum 1 (1996-07)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER); Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1998-12)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825-1 (1995-10)
Information technology - ASN.1 encoding rules: Specification of Basic Encoding Rules (BER), Canonical Encoding Rules (CER) and Distinguished Encoding Rules (DER)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825-1
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 8825-1 (1992-10)
Từ khóa
ASN.1 * Communication procedures * Data enciphering * Data processing * Definitions * Encoding * Encoding rules * Information interchange * Information technology * Network interconnection * Notation * OSI * Specification * Open systems interconnection * Codification
Mục phân loại
Số trang
30