Loading data. Please wait

DIN EN 61526*VDE 0492-1

Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors (IEC 61526:2005, modified); German version EN 61526:2007

Số trang: 85
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This standard applies to direct reading personal dose equivalent meters and monitoring devices which are worn on the trunk or the extremities of the body. It specifies requirements for the dosemeter and, if supplied, for its associated readout system. It specifies general characteristics, general test procedures, radiation characteristics as well as electrical, mechanical, safety and environmental characteristics. In addition, it defines classes of personal dose equivalent meters in relation to retention of stored information and specifies respective requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 61526*VDE 0492-1
Tên tiêu chuẩn
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors (IEC 61526:2005, modified); German version EN 61526:2007
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61526 (2007-03), IDT * IEC 61526 (2005-02), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V ENV 13005 (1999-06)
Guide to the expression of uncertainty in measurement; German version ENV 13005:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 13005
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60359 (2002-09)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of the performance (IEC 60359:2001); German version EN 60359:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60359
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-32 (1993-04)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-32
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60086-1 (2001-01)
Primary batteries - Part 1: General (IEC 60086-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60086-1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60359 (2002-03)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60359
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-8 (1993-03)
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measuring techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-8
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-393*CEI 60050-393 (2003-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-393*CEI 60050-393
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32 (1975)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ed: Free fall
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-32*CEI 60068-2-32
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1 (1998-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measuring techniques - Electrostatic discharge immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2 AMD 1*CEI 61000-4-2 AMD 1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2 AMD 2*CEI 61000-4-2 AMD 2 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-2: Testing and measurement techniques; Electrostatic discharge immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2 AMD 2*CEI 61000-4-2 AMD 2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (2002-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques; Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4 AMD 1*CEI 61000-4-4 AMD 1 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques; Electrical fast transient/burst immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4 AMD 1*CEI 61000-4-4 AMD 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4 AMD 2*CEI 61000-4-4 AMD 2 (2001-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques; Electrical fast transient/burst immunity test; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4 AMD 2*CEI 61000-4-4 AMD 2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 5: Surge immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8 AMD 1*CEI 61000-4-8 AMD 1 (2000-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8 AMD 1*CEI 61000-4-8 AMD 1
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-8 Edition 1.1*CEI 61000-4-8 Edition 1.1 (2001-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-8: Testing and measurement techniques; Power frequency magnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-8 Edition 1.1*CEI 61000-4-8 Edition 1.1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2 (1999-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-2: Generic standards - Immunity for industrial environments
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-6-2*CEI 61000-6-2
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61187*CEI 61187 (1993-11)
Electrical and electronic measuring equipment; documentation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61187*CEI 61187
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 62461*CEI/TR 62461 (2006-12)
Radiation protection instrumentation - Determination of uncertainty in measurement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 62461*CEI/TR 62461
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4037-1 (1996-12)
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 1: Radiation characteristics production methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4037-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4037-2 (1997-12)
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 2: Dosimetry for radiation protection over the energy ranges 8 keV to 1,3 MeV and 4 MeV to 9 MeV
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4037-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4037-3 (1999-06)
X and gamma reference radiation for calibrating dosemeters and doserate meters and for determining their response as a function of photon energy - Part 3: Calibration of area and personal dosemeters and the measurement of their response as a function of energy and angle of incidence
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4037-3
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6980 (1996-10)
Reference beta radiations for calibrating dosimeters and dose-rate meters and for determining their response as a function of beta-radiation energy
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6980
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8529-1 (2001-02)
Reference neutron radiations - Part 1: Characteristics and methods of production
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8529-1
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60068-2-32 (1995-03) * DIN EN 60086-1 (2001-11) * DIN EN 61000-4-2 (2001-12) * DIN EN 61000-4-3 (2006-12) * DIN EN 61000-4-4 (2005-07) * DIN EN 61000-4-5 (2007-06) * DIN EN 61000-4-8 (2001-12) * DIN EN 61000-4-11 (2005-02) * DIN EN 61187 (1995-06) * DIN VDE 0493 Beiblatt 2 (2007-06) * EN 61000-4-2 (1995-03) * EN 61000-4-2/A1 (1998-04) * EN 61000-4-2/A2 (2001-02) * EN 61000-4-3 (2002-04) * EN 61000-4-4 (1995-03) * EN 61000-4-4/A1 (2001-02) * EN 61000-4-4/A2 (2001-08) * EN 61000-4-5 (1995-03) * EN 61000-4-5/A1 (2001-02) * EN 61000-4-8/A1 (2001-02) * EN 61000-4-11 (2004-08) * EN 61000-6-2 (2005-08) * EN 61187 (1994-11) * IEC 60050-394 (1995-10) * IEC 60068-2-32 AMD 2 (1990-10) * IEC 60086-1 (2000-11) * IEC 61000-4-6 (2003-05) * IEC 61000-4-11 (2004-03) * IEV 151 (2002-03) * IEV 393 (2004-07) * IEV 394 (2001-03) * ISO/DIS 12789-2 (2006-02) * ICRU Report 51 (1993) * ICRU Report 60 (1999)
Thay thế cho
DIN IEC 61526 (2003-11)
Thay thế bằng
DIN EN 61526*VDE 0492-1 (2013-09)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters (IEC 61526:2010, modified); German version EN 61526:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61526*VDE 0492-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 61526*VDE 0492-1 (2013-09)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters (IEC 61526:2010, modified); German version EN 61526:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61526*VDE 0492-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61526*VDE 0492-1 (2007-08)
Radiation protection instrumentation - Measurement of personal dose equivalents Hp(10) and Hp(0,07) for X, gamma, neutron and beta radiations - Direct reading personal dose equivalent meters and monitors (IEC 61526:2005, modified); German version EN 61526:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61526*VDE 0492-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 61526 (2003-11) * DIN IEC 61526 (2002-05) * DIN IEC 61526 (2001-05)
Từ khóa
Beta radiation * Definitions * Dose per person * Dose quantities * Dose rate * Dosimeters * Dosimetry * Gamma-radiation * Instrumentation * Monitoring device * Neutron radiation * Performance requirements * Personal dosimeters * Protective clothing * Radiation * Radiation measurement * Radiation meters * Radiation monitoring * Radiation protection * Radiation protection dosimeters * Radioactive pollution * Sensitivity * Testing * Testing conditions * Verification * Warning devices * X-rays
Mục phân loại
Số trang
85