Loading data. Please wait
Radiation protection instrumentation - Determination of uncertainty in measurement
Số trang: 97
Ngày phát hành: 2006-12-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 393: Nuclear instrumentation: Physical phenomena and basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-393*CEI 60050-393 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.01. Năng lượng hạt nhân nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation: Instruments; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 1*CEI 60050-394 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 394: Nuclear instrumentation; Instruments; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-394 AMD 2*CEI 60050-394 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 27.120.10. Kỹ thuật lò phản ứng 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Determination of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62461*CEI/TR 62461 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Determination of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62461*CEI/TR 62461 |
Ngày phát hành | 2015-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiation protection instrumentation - Determination of uncertainty in measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62461*CEI/TR 62461 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 17.240. Ðo phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |