Loading data. Please wait

ITU-T H.262 AMD 5

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 5

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.262 AMD 5
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 5
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 13818-2 AMD 5 (2000-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T H.262 (1995-07)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.262 (2000-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.262 (2000-02)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 AMD 5 (1999-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Video; Amendment 5
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.262 AMD 5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.262 (2012-02)
Từ khóa
Audio signals * Coding (data conversion) * Data conversion * Image processing * Information technology * Specification (approval) * Video * Video recording
Số trang
10