Loading data. Please wait

IEC 60096-2*CEI 60096-2

Radio-frequency cables; part 2: relevant cable specifications

Số trang: 38
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Gives specifications for 59 types of cable: construction, electrical tests, climatic and mechanical robustness tests, service engineering data.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60096-2*CEI 60096-2
Tên tiêu chuẩn
Radio-frequency cables; part 2: relevant cable specifications
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 14864 (1993), NEQ * JIS C 3501 (1993-03-01), NEQ * CSN IEC 96-2 +A1 (1997-07-01), IDT * JS 60096-2 (2008-01-31), IDT * NEN 10096-2:1991 en;fr (1991-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60096-2B*CEI 60096-2B (1966)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2B*CEI 60096-2B
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2D*CEI 60096-2D (1986)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2D*CEI 60096-2D
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2*CEI 60096-2 (1961)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2*CEI 60096-2
Ngày phát hành 1961-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2A*CEI 60096-2A (1965)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2A*CEI 60096-2A
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2C*CEI 60096-2C (1976)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2C*CEI 60096-2C
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60096-2*CEI 60096-2 (1988)
Radio-frequency cables; part 2: relevant cable specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2*CEI 60096-2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2B*CEI 60096-2B (1966)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2B*CEI 60096-2B
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2D*CEI 60096-2D (1986)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2D*CEI 60096-2D
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2*CEI 60096-2 (1961)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2*CEI 60096-2
Ngày phát hành 1961-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2A*CEI 60096-2A (1965)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2A*CEI 60096-2A
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2C*CEI 60096-2C (1976)
Radio-frequency cables. Part 2 : Relevant cable specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60096-2C*CEI 60096-2C
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60096-2 (1988)
Từ khóa
Cables * Coaxial cables * Electric cables * Electrical engineering * Radio engineering * Radiofrequency cables * Specification
Số trang
38