Loading data. Please wait
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design and construction (ISO/DIS 14644-4:1998)
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality assurance standards; part 2: generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000-2 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up (ISO/FDIS 14644-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up (ISO 14644-4:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design, construction and start-up (ISO/FDIS 14644-4:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cleanrooms and associated controlled environments - Part 4: Design and construction (ISO/DIS 14644-4:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14644-4 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.35. Phòng sạch và kiểm soát môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |