Loading data. Please wait

EN ISO 1346

Fibre ropes - Polypropylene split film, monofilament and multifilament (PP2) and polypropylene high-tenacity multifilament (PP3) - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1346:2012)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 1346
Tên tiêu chuẩn
Fibre ropes - Polypropylene split film, monofilament and multifilament (PP2) and polypropylene high-tenacity multifilament (PP3) - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1346:2012)
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 1346 (2012-11), IDT * BS EN ISO 1346 (2012-08-31), IDT * NF G36-015 (2012-10-01), IDT * ISO 1346 (2012-08), IDT * SN EN ISO 1346 (2012-10), IDT * OENORM EN ISO 1346 (2012-11-01), IDT * PN-EN ISO 1346 (2012-10-22), IDT * SS-EN ISO 1346 (2012-08-07), IDT * UNE-EN ISO 1346 (2012-10-10), IDT * UNI EN ISO 1346:2012 (2012-11-15), IDT * STN EN ISO 1346 (2012-12-01), IDT * CSN EN ISO 1346 (2013-01-01), IDT * DS/EN ISO 1346 (2012-10-05), IDT * NEN-EN-ISO 1346:2012 en (2012-08-01), IDT * SFS-EN ISO 1346:en (2013-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1968 (2005-02)
Fibre ropes and cordage - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1968
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2307 (2010-08) * ISO 9554 (2010-08)
Thay thế cho
EN ISO 1346 (2004-11) * FprEN ISO 1346 (2012-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 699 (1995-08)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn EN 699
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1346 (2012-08)
Fibre ropes - Polypropylene split film, monofilament and multifilament (PP2) and polypropylene high-tenacity multifilament (PP3) - 3-, 4-, 8- and 12-strand ropes (ISO 1346:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1346
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 699 (1995-03)
Fibre ropes for general service - Polypropylene
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 699
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 699 (1992-04)
Ropes for general service; polypropylene; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 699
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 59.080.50. Dây thừng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 1346 (2012-05) * prEN ISO 1346 (2011-06) * EN ISO 1346 (2004-11) * prEN ISO 1346 (2004-07) * prEN ISO 1346 (2003-03)
Từ khóa
Breaking load * Cords * Designations * Fibre ropes * Filament (textile fibre) * Linear density * Marking * Minimum breaking load * Naval engineering * Offshore engineering * Physical properties * Polypropylene * Polypropylene ropes * Properties * Ropes * Specification * Specification (approval) * Specifications * Stranded ropes * Textile fibres * Textile products * Textiles
Mục phân loại
Số trang
3