Loading data. Please wait

ITU-T H.320

Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.320
Tên tiêu chuẩn
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T H.320 (1999-05)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T H.320 (1999-05)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1997-07)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1996-03)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1993-03)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (1990)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.320 (2004-03)
Narrow-band visual telephone systems and terminal equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.320
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.050.10. Thiết bị điện thoại
33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication equipment * Communications * Definitions * Maintenance * Multimedia * Narrow band * Picture transmissions * Speech communication * Speech transmission * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks * Telephone systems * Transmission performance * Videotelephones
Số trang
34