Loading data. Please wait
ISO/TS 11139Sterilization of health care products - Vocabulary
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Sterilization of health care products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sterilization of health care products - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 11139 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |