Loading data. Please wait

ISO 8785

Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1998-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8785
Tên tiêu chuẩn
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Ngày phát hành
1998-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8785 (1999-10), IDT * BS EN ISO 8785 (1999-10-15), IDT * GB/T 15757 (2002), NEQ * EN ISO 8785 (1999-07), IDT * prEN ISO 8785 (1998-10), IDT * NF E05-019 (1999-12-01), IDT * SN EN ISO 8785 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 8785 (1999-11-01), IDT * OENORM EN ISO 8785 (1998-12-01), IDT * PN-EN ISO 8785 (2000-06-14), IDT * SS-EN ISO 8785 (1999-07-30), IDT * SS-ISO 8785 (1998-12-11), IDT * UNE-EN ISO 8785 (2000-02-28), IDT * TS 10840 EN ISO 8785 (2005-02-17), IDT * STN EN ISO 8785 (2000-11-01), IDT * CSN EN ISO 8785 (2000-08-01), IDT * DS/EN ISO 8785 (2000-02-08), IDT * NEN-EN-ISO 8785:1999 en (1999-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 8785:1999 nl (1999-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/FDIS 8785 (1998-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8785 (1998-07)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface imperfections - Terms, definitions and parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8785
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8785 (1998-03) * ISO/DIS 8785 (1994-11) * ISO/DIS 8785 (1991-06)
Từ khóa
Definitions * Determination * English language * Finishes * French language * Geometry * German language * Metrology * Multilingual * Parameters * Product specifications * Ripple * Roughness (surface) * Specification * Stylus instrument method * Surface discontinuities * Surface imperfections * Surface texture * Surfaces * Terminology * Vocabulary
Số trang
20