Loading data. Please wait

prETS 300551

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300551
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01 (1996-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Physical layer on the radio path - General description (GSM 05.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.01 V 5.0.0*GSM 05.01
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 05.03 V 5.2.0*GSM 05.03 (1996-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Channel coding (GSM 05.03)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 05.03 V 5.2.0*GSM 05.03
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.01 V 5.0.1*GSM 07.01 (1996-04)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - General on Terminal Adaptation Functions (TAF) for Mobile Stations (MS) (GSM 07.01)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.01 V 5.0.1*GSM 07.01
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* GTS GSM 07.02 V 5.0.0*GSM 07.02 (1995-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2+) (GSM) - Terminal Adaptation Functions (TAF) for services using asynchronous bearer capabilities (GSM 07.02)
Số hiệu tiêu chuẩn GTS GSM 07.02 V 5.0.0*GSM 07.02
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.420 (1988-11) * CCITT V Reihe * CCITT X Reihe * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 04.01 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.08 * GSM 04.10 * GSM 04.11 * GSM 04.12 * GSM 04.13 * GSM 04.21 * GSM 04.22 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 04.90 * GSM 05.02 * GSM 05.04 * GSM 05.05 * GSM 05.08 * GSM 05.10 * GSM 05.90 * GSM 07.03
Thay thế cho
prETS 300551 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); GSM public land mobile network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300551
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300551*GSM 04.02 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300551*GSM 04.02
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300551 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - GSM Public Land Mobile Network (PLMN) access reference configuration (GSM 04.02)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300551
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300551 (1994-05) * prETS 300551 (1993-10)
Từ khóa
Access * Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radio networks * Radiotelephone traffic * Reference points * Telecommunication * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
14