Loading data. Please wait
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-04-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 441 : Chapter 441: Switchgear, controlgear and fuses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-441*CEI 60050-441 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC standard current ratings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60059*CEI 60059 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 1: General definitions and test requirements; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1 Corrigendum 1*CEI 60060-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1 AMD 1*CEI 60071-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers; Amendment A1 (IEC 62271-100:2001/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001/A2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/A2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001/A2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/A2/AC |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-100, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers; Amendment A1 (IEC 62271-100:2001/A1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/A1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001/A2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/A2 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001/A2:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/A2/AC |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 62271-100:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S4 |
Ngày phát hành | 1991-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S5 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992 + A2:1995, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S6 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-100, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62271-100, Ed. 2: High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating-current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62271-100 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1 to EN 62271-100, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: High-voltage alternating-current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 62271-100, Ed. 1: High-voltage switchgear and controlgear - Part 100: Alternating current circuit-breakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/prA2 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 62271-100, Ed. 1: Revision of TRV and special tests for circuit-breakers for rated voltages above 1 kV and less than 100 kV | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62271-100/prA2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 348 S5 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |