Loading data. Please wait
Banking - Key management (retail) - Part 4: Key management techniques using public key cryptography
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1998-07-00
Banking - Key management (retail) - Part 4 : key management techniques for public key cryptosystems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF K19-204*NF ISO 11568-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public key cryptography using irreversible algorithms for the financial services industry - Part 1: The Digital Signature Algorithm (DSA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.30.1 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Public Key Cryptography for the Financial Services Industry - Part 2: The Secure Hash Algorithm (SHA-1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI X 9.30.2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8825 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.60. Lớp trình bày |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services - Vocabulary and data elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8908 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; open systems interconnection; the directory; part 8: authentication framework | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9594-8 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Digital signature scheme giving message recovery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9796 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking and related financial services; requirements for message authentication (retail) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9807 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Security techniques - Modes of operation for an n-bit block cipher | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 10116 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Secure cryptographic devices (retail) - Part 1: Concepts, requirements and evaluation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13491-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 4: Asymmetric cryptosystems - Key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 4: Asymmetric cryptosystems - Key management and life cycle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-4 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Banking - Key management (retail) - Part 4: Key management techniques using public key cryptography | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11568-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.40. Ứng dụng IT trong ngân hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |