Loading data. Please wait
ITU-T Z.100Specification and Description Language (SDL)
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-08-00
| Specification and Description Language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and Description Language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 2002-08-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and Description Language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CCITT specification and description language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and description language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrections to Recommendation Z.100, CCITT Specification and Description Language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 ADD 1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SLD user guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex D |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and description language (SDL) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex F.1 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SDL formal definition; Introduction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex F.1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and description language (SDL) - SDL formal definition: Static semantics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex F.2 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SDL formal definition; Static semantics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex F.2 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and description language (SDL) - SDL formal definition: Dynamic semantics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex F.3 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SDL formal definition; Dynamic semantics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annex F.3 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Initial algebra model and SDL predefined data | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Annexes C and D |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SDL methodology guidelines - SDL bibliography | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T Z.100 Appendices I and II |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |