Loading data. Please wait

ISO/IEC 27000

Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2014-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 27000
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Ngày phát hành
2014-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z74-220*NF ISO/CEI 27000 (2015-01-17), IDT
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z74-220*NF ISO/CEI 27000
Ngày phát hành 2015-01-17
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS Q 27000 (2014-03-20), MOD
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn JIS Q 27000
Ngày phát hành 2014-03-20
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* SN ISO/IEC 27000 (2015-02), IDT
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO/IEC 27000 (2014-10-01), IDT
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2014-10-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO/IEC 27000 (2014-02-10), IDT
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2014-02-10
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ISO/IEC 27000 (2014-04-03), IDT
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2014-04-03
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS ISO/IEC 27000 (2014-02-28), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 27000 (2014-03-01), IDT * CAN/CSA-ISO/IEC 27000 (2015-01-01), IDT * PN-ISO/IEC 27000 (2014-11-17), IDT * SS-ISO/IEC 27000 (2014-01-10), IDT * UNE-ISO/IEC 27000 (2014-11-12), IDT * NEN-ISO/IEC 27000:2014 en (2014-02-01), IDT * NEN-ISO/IEC 27000:2014 nl (2014-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/IEC 27000 (2012-12)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 27000 (2014-01)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2014-01-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 27000 (2012-12)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 27000 (2009-05)
Information technology - Security techniques - Information security management systems - Overview and vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 27000
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC DIS 27000 (2013-07) * ISO/IEC DIS 27000 (2012-05) * ISO/IEC FDIS 27000 (2009-01)
Từ khóa
Computer networks * Computer technology * Computers * Data exchange * Data processing * Data protection * Data security * Data storage protection * Definitions * Information exchange * Information security * Information systems * Information technology * IT security * Management * Planning * Security management * Specification (approval) * Vocabulary
Số trang
31