Loading data. Please wait
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1993-08-00
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 61230:1993*SABS IEC 61230:1993 |
Ngày phát hành | 1996-09-18 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60855*CEI 60855 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61235*CEI 61235 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61230*CEI 61230 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61230*CEI 61230 |
Ngày phát hành | 2008-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61230*CEI 61230 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |