Loading data. Please wait
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2004-12-00
| Qualification test of welders - Fusion welding Part 2: Aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 9606-2:2006*SABS ISO 9606-2:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-12-18 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers (ISO 4063:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4063 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welds - Working positions - Definitions of angles of slope and rotation (ISO 6947:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6947 |
| Ngày phát hành | 1997-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules (ISO 15607:2003) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15607 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1: Arc welding (ISO 15609-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15609-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
| Ngày phát hành | 1998-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Qualification test of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9606-2 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |