Loading data. Please wait

EN 20340

Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 20340
Tên tiêu chuẩn
Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988)
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20340 (1993-05), IDT * BS EN 20340 (1993-05-15), IDT * NF T47-108 (1993-06-01), IDT * ISO 340 (1988-06), IDT * SN EN 20340 (1995), IDT * OENORM EN 20340 (1993-07-01), IDT * SS-ISO 340 (1993-03-31), IDT * SS-EN 20340 (1993-03-31), IDT * UNE-EN 20340 (1994-01-19), IDT * STN EN 20340 (1999-04-01), IDT * CSN EN 20340 (1997-01-01), IDT * NEN-ISO 340:1993 en (1993-04-01), IDT * SFS-EN 20340 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 235 (1980-11)
Parallel shank jobber and stub series drills and Morse taper shank drills
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 235
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 25.100.30. Mũi khoan, mũi khoét, mũi doa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 426-2 (1983-11)
Wrought copper-zinc alloys; Chemical composition and forms of wrought products; Part 2 : Leaded copper-zinc alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 426-2
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2194 (1991-09)
Industrial screens; woven wire cloth, perforated plate and electroformed sheet; designation and nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2194
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-1 (1990-07)
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (1990-11)
Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 20340 (1992-06)
Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20340
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 340 (2004-11)
Conveyor belts - Laboratory scale flammability characteristics - Requirements and test method (ISO 340:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 340
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 340 (2013-04)
Conveyor belts - Laboratory scale flammability characteristics - Requirements and test method (ISO 340:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 340
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 340 (2004-11)
Conveyor belts - Laboratory scale flammability characteristics - Requirements and test method (ISO 340:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 340
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20340 (1993-03)
Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20340
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20340 (1992-06)
Conveyor belts; flame retardation; specifications and test method (ISO 340:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20340
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 53.040.20. Phụ kiện băng tải
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Belt conveyors * Conveyor belts * Definitions * Evaluations * Fire resistance * Fire tests * Flammability * Hardly inflammable * Marking * Materials handling equipment * Mining * Mining equipment * Power transmission belts * Safety * Safety engineering * Sampling methods * Specification (approval) * Specifications * Steel cords * Steel-band conveyors * Steel-wire ropes * Test equipment * Testing * Tests * Textile plies
Số trang