Loading data. Please wait
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position. Basic terms and definitions
Số trang: 70
Ngày phát hành: 1981-00-00
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Tolerancing of form, orientation, location and run-out; Generalities, definitions, symbols, indications on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Datums and datum-systems for geometrical tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5459 |
Ngày phát hành | 1981-11-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 25142 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic norms of interchangeability. Tolerances of form and position. Basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24642 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |