Loading data. Please wait

ITU-T H.222.0 Corrigendum 2

Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems - Correction of transfer rate Rxn in the T-STD model; Corrigendum 2

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T H.222.0 Corrigendum 2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems - Correction of transfer rate Rxn in the T-STD model; Corrigendum 2
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/IEC 13818-1 Technical Corrigendum 2 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T H.222.0 (2006-05)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T H.222.0 (2012-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T H.222.0 (2012-06)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 Corrigendum 2 (2009-03)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems - Correction of transfer rate Rxn in the T-STD model; Corrigendum 2
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T H.222.0 (2014-10)
Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information: Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T H.222.0
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio systems * Codification * Coding (data conversion) * Data conversion * Data processing * Definitions * Encoding * Figures * Image processing * Information technology * Sound recording * System architecture * Video recording
Số trang