Loading data. Please wait
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Audiometers; part 2: equipment for speech audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-2*CEI 60645-2 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 1: Pure-tone audiometers (IEC 60645-1:1992 + Corrigendum 1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 17: standard volume indicators (IEC 60268-17:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.17 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators (IEC 60373:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 590 S1 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 7 : Headphones and headsets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-7*CEI 60268-7 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 17: standard volume indicators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-17*CEI 60268-17 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
I E C provisional reference coupler for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60303*CEI/TR 60303 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical coupler for measurements on bone vibrators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60373*CEI 60373 |
Ngày phát hành | 1990-01-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers; part 1: pure-tone audiometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60645-1*CEI 60645-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred frequencies for measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 266 |
Ngày phát hành | 1975-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60645-2 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audiometers - Part 2: Equipment for speech audiometry (IEC 60645-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60645-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |