Loading data. Please wait

prEN 61340-2-1

IEC 61340-2-1: Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods in electrostatics; Test methods to measure ability of materials and products to dissipate static electric charge

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61340-2-1
Tên tiêu chuẩn
IEC 61340-2-1: Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods in electrostatics; Test methods to measure ability of materials and products to dissipate static electric charge
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61340-2-1 (2001-02), IDT * IEC 101/99/CDV (2000-10), IDT * OEVE/OENORM EN 61340-2-1 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 61340-2-1 (2002-03)
IEC 61340-2-1, Ed. 1: Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-2-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61340-2-1 (2002-09)
Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge (IEC 61340-2-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61340-2-1
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-2-1 (2002-03)
IEC 61340-2-1, Ed. 1: Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods; Ability of materials and products to dissipate static electric charge
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-2-1
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61340-2-1 (2000-10)
IEC 61340-2-1: Electrostatics - Part 2-1: Measurement methods in electrostatics; Test methods to measure ability of materials and products to dissipate static electric charge
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61340-2-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Charge * Charge measurement * Components * Definitions * Dissipated energy * Electric charge * Electric fields * Electrical engineering * Electrical properties * Electrostatic chargings * Electrostatics * Measurement * Measuring techniques * Metrology * Properties * Resistivity * Surface insulation resistance * Testing * Freight * Electrical properties and phenomena * Cargo
Số trang