Loading data. Please wait

ISO 4903

Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1989-10-00

Liên hệ
Defines 15-pin connector and the assignment of connector pin numbers at the interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment where CCITT Recommendations are considered.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4903
Tên tiêu chuẩn
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Ngày phát hành
1989-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z66-201*NF ISO 4903 (1991-07-01), IDT
Information technology. Data communication. 15-pole dte/dce interface connector and contact number assignments.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z66-201*NF ISO 4903
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
35.100.10. Lớp vật lý
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/61224 DC (1990-02-13), IDT * BS ISO 4903 (1990-12-31), IDT * GB/T 9952 (2008), IDT * CAN/CSA-ISO-4903-95 (1995-02-28), IDT * UNE 71203 (1998-06-30), IDT * SFS-ISO 4903 (1991), IDT * STN ISO/IEC 4903 (1997-12-01), IDT * CSN ISO 4903 (1994-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-581*CEI 60050-581 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 581 : Electromechanical components for electronic equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-581*CEI 60050-581
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.220.01. Thành phần điện cơ học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-2*CEI 60807-2 (1985)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz. Part 2 : Detail specification for a range of connectors with round contacts. Fixed solder contact types
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-2*CEI 60807-2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 261 (1973-04)
ISO general purpose metric screw threads; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 261
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2110 (1989-10) * ITU-T V.28 (1988) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.21 (1988) * ITU-T X.22 (1988-11) * ITU-T X.24 (1988-11) * ITU-T X.26 (1988) * ITU-T X.27 (1988)
Thay thế cho
ISO 4903 (1980-06)
Data communication; 15- pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4903 (1985-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4903 (1980-06)
Data communication; 15- pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4903 (1989-10)
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4903 (1985-11)
Từ khóa
Communication equipment * Connecting equipment * Data processing * Data transmission * Dimensions * Electric connectors * Electric pins * Electric plugs * Information exchange * Interfaces (data processing) * Layout * Multi-contact connectors * Network interconnection * Numbering * Numerical designations * Specifications * Connectors * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Data exchange * Interfaces
Số trang
17