Loading data. Please wait
Semiconductor die products - Part 2 : exchange data formats
Số trang: 68
Ngày phát hành: 2006-03-01
Semiconductor die products - Part 1 : requirements for procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C96-034-1*NF EN 62258-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 2 : EXPRESS dictionary schema | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-502*NF EN 61360-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components. Part 4 : IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C03-504*NF EN 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 1: Definitions; Principles and methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-1*CEI 61360-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard data element types with associated classification scheme for electric components - Part 4: IEC reference collection of standard data element types, component classes and terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61360-4*CEI 61360-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.20. Bộ phận điện và điện cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industrial automation systems and integration - Product data representation and exchange - Part 21: Implementation methods: Clear text encoding of the exchange structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10303-21 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.240.50. Ứng dụng IT trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Semiconductor die products - Part 1: Procurement and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62258-1*CEI 62258-1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 31.080.01. Thiết bị bán dẫn nói chung 31.080.99. Thiết bị bán dẫn khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |